1 |
prone Úp, sấp; nằm sóng soài. | : ''to fall '''prone''''' — ngã sấp xuống; sóng soài | Ngả về, thiên về, có thiên hướng về. | : ''to be '''prone''' to something'' — có ý ngả về việc gì | : ''to be '''pr [..]
|
<< progressive | publication >> |