1 |
publication Sự công bố. | Sự xuất bản (sách); ấn bản, sách báo xuất bản. | Sự công bố. | : ''Pubication des lois'' — sự công bố luật pháp | : '''''Publication''' mensuelle'' — tài liệu xuất bản hằng tháng [..]
|
2 |
publication[,pʌbli'kei∫n]|danh từ sự công bố sự xuất bản (sách, báo..); báo (sách..) xuất bản, xuất bản phẩmChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
publication| publication publication (pŭblĭ-kāʹshən) noun Abbr. pub., publ. 1. The act or process of publishing printed matter. 2. An issue of printed material offered for sale or [..]
|
<< prone | puck >> |