1 |
positive Xác thực, rõ ràng. | : ''a '''positive''' proof'' — một chứng cớ rõ ràng | Quả quyết, khẳng định, chắc chắn. | : ''to be '''positive''' about something'' — quả quyết về một cái gì | : ''a '''posit [..]
|
2 |
positiveTính từ: tích cực, dương tính Ví dụ 1: Suy nghĩ tích cực sẽ khiến con người ta sống vui và lành mạnh hơn. (Generating positive thoughts will benefit to life healthily and well.) Ví dụ 2: Tôi đã nhận được kết quả, nó dương tính. (I have received the result, it is positive.)
|
3 |
positiveTính từ: xác thực, rõ ràng, chính xác, minh bạch, tích cực mang ý nghĩa tốt cho vấn đề, sự việc Trái nghĩa với Positive là Negative: mang ý tiêu cực, không công nhận, phụ định, phản đối. - Although she has cancer, she's optimistic person and still thinks positive way in the future. - Mặc dù, cô ấy mắc bệnh ung thư nhưng cô ấy vẫn lạc quan và luôn suy nghĩ tích cực hơn vào tương lai.
|
4 |
positive['pɔzətiv]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ xác thực, rõ rànga positive proof một chứng cớ rõ ràng quả quyết, khẳng định, chắc chắnto be positive about something quả quyết về một cái gìa positive answer [..]
|
5 |
positive| positive positive (pŏzʹĭ-tĭv) adjective Abbr. pos. 1. Characterized by or displaying certainty, acceptance, or affirmation: a positive answer; positive criticism. 2. Measur [..]
|
6 |
positivedương
|
<< contest | conventional >> |