1 |
conventional Quy ước. | Theo tập quán, theo tục lệ. | Thường. | : ''the '''conventional''' type of the car'' — kiểu ô tô thường | : '''''conventional''' bombs (weapons)'' — bom (vũ khí) thường (không phải ngu [..]
|
2 |
conventional[kən'ven∫ənl]|tính từ quy ước theo tập quán, theo tục lệ thườngthe conventional type of the car kiểu ô tô thườngconventional bombs (weapons ) bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)conventional war [..]
|
<< positive | politics >> |