1 |
politics Chính trị. | : ''to talk '''politics''''' — nói chuyện chính trị | Hoạt động chính trị. | : ''to enter '''politics''''' — tham gia hoạt động chính trị | Chính kiến, quan điểm chính trị. | : ''wha [..]
|
2 |
politics['pɔlitiks]|danh từ số nhiều hoạt động chính trị, công việc chính trị, đời sống chính trịto talk politics nói chuyện chính trịto enter politics tham gia hoạt động chính trịparty politics công việc chí [..]
|
<< conventional | poetry >> |