1 |
poetry['pouitri]|danh từ thi ca (thơ ca) nói chung; nghệ thuật thơepic poetry sử thilyric poetry thơ trữ tìnhdramatic poetry kịch thơ chất thơ, thi vị; tính chất thú vị về thẩm mỹTừ điển Anh - Anh [..]
|
2 |
poetry Thơ; nghệ thuật thơ. | Chất thơ, thi vị.
|
<< politics | poet >> |