1 |
contest Cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi. | : ''beyond '''contest''''' — không thể tranh cãi vào đâu được nữa | Cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh. | : ''musical '''contest''''' — cuộc thi âm nhạc | : '' [..]
|
2 |
contest[kən'test]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãibeyond contest không thể tranh cãi vào đâu được nữa (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranhmusical contest cuộc t [..]
|
3 |
contestContest là một xã trong vùng hành chính Pays de la Loire, thuộc tỉnh Mayenne, quận Mayenne, tổng Mayenne-Ouest. Tọa độ địa lí của xã là 48° 15' vĩ độ bắc, 0° 39' kinh độ đông. Contest nằm trên độ cao [..]
|
<< prelude | positive >> |