Ý nghĩa của từ prelude là gì:
prelude nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ prelude. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa prelude mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

prelude


Cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ). | Khúc dạo. | Mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

prelude


Prelude (Đức: Präludium; Pháp: Prélude; Ý: Preludio) là một đoạn nhạc ngắn có hình thức thay đổi theo từng phần.. Đối với tiếng Việt có thể hiểu như là khúc dạo đầu. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

prelude


Khúc dạo đầu cho một tác phẩm âm nhạc hay một vở kịch
Nguồn: maikien.com (offline)





<< president contest >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa