1 |
prelude Cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ). | Khúc dạo. | Mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới [..]
|
2 |
preludePrelude (Đức: Präludium; Pháp: Prélude; Ý: Preludio) là một đoạn nhạc ngắn có hình thức thay đổi theo từng phần.. Đối với tiếng Việt có thể hiểu như là khúc dạo đầu. [..]
|
3 |
preludeKhúc dạo đầu cho một tác phẩm âm nhạc hay một vở kịch
|
<< president | contest >> |