1 |
president Chủ tịch (buổi họp, hội nước... ). | Tổng thống. | Hiệu trưởng (trường đại học). | Thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa).
|
2 |
president['prezidənt]|danh từ hiệu trưởng (trường học..); chủ tịch (đoàn thể...)The President of the Board of Trade Chủ tịch Hội đồng thương mạithe president of the football club chủ nhiệm câu lạc bộ bóng đá ( [..]
|
<< concentrate | prelude >> |