1 |
concentrate Tập trung. | : ''to '''concentrate''' troops'' — tập trung quân | : ''to '''concentrate''' one's attention'' — tập trung sự chú ý | : ''to '''concentrate''' on'' — Tập trung vào việc gì | Cô (ch [..]
|
2 |
concentrate| concentrate concentrate (kŏnʹsən-trāt) verb concentrated, concentrating, concentrates verb, transitive 1. a. To direct or draw toward a common center; focus. b. To brin [..]
|
3 |
concentrate['kɔnsntreit]|động từ|danh từ|Tất cảđộng từ ( to concentrate something on something / doing something ) tập trung (sự chú ý, cố gắng.....)I can't concentrate (on my studies ) with all that noise going [..]
|
<< prevalence | president >> |