Ý nghĩa của từ concentrate là gì:
concentrate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ concentrate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa concentrate mình

1

2 Thumbs up   5 Thumbs down

concentrate


Tập trung. | : ''to '''concentrate''' troops'' — tập trung quân | : ''to '''concentrate''' one's attention'' — tập trung sự chú ý | : ''to '''concentrate''' on'' — Tập trung vào việc gì | Cô (ch [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   6 Thumbs down

concentrate


| concentrate concentrate (kŏnʹsən-trāt) verb concentrated, concentrating, concentrates   verb, transitive 1. a. To direct or draw toward a common center; focus. b. To brin [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   6 Thumbs down

concentrate


['kɔnsntreit]|động từ|danh từ|Tất cảđộng từ ( to concentrate something on something / doing something ) tập trung (sự chú ý, cố gắng.....)I can't concentrate (on my studies ) with all that noise going [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< prevalence president >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa