1 |
pool Vũng. | Ao; bể bơi (bơi), hồ tắm. | Vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông). | Tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài). | Trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá. | : ''football '''pool''''' — trò đá [..]
|
2 |
poolbi-a
|
3 |
pool[pu:l]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vũng nước, ao tù; vũng (máu, chất lỏng..) bể bơi, hồ bơi vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông) tiền đậu chến, tiền góp đánh bài vốn chung, vốn đóng góp; quỹ [..]
|
4 |
poollà các chế phẩm cùng loại và cùng nhóm máu được trộn cùng trong một túi chế phẩm để đảm bảo đủ liều điều trị. 06/2007/QĐ-BYT
|
<< police | port >> |