1 |
police Cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức... ). | Những người cảnh sát, những người công an. | Khống chế (kiểm soát) (một vùng... ) bằng lực lượng cảnh sát (công an). | Giữ trật tự. | Cung cấp lực [..]
|
2 |
police[pə'li:s]|danh từ |ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( động từ theo sau phải ở số nhiều) cảnh sát, công anthe local police cảnh sát địa phươngthe national police cảnh sát quốc giathere were over 100 police [..]
|
3 |
policePolice là một thị trấn thuộc huyện Policki, tỉnh Zachodniopomorskie ở tây-bắc Ba Lan. Thị trấn có diện tích 37 km². Đến ngày 1 tháng 1 năm 2011, dân số của thị trấn là 33951 người và mật độ 910 n [..]
|
<< plot | pool >> |