Ý nghĩa của từ plot là gì:
plot nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ plot. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa plot mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

plot


Mảnh đất nhỏ, miếng đất. | : ''a '''plot''' of vegetable'' — miếng đất trồng rau | Tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết... ). | Sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án. | Âm mưu, mưu đồ. | : ''to hatc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

plot


[plɔt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệta building plot một miếng đất xây dựnga vegetable plot miếng đất trồng raua small plot of land một mảnh đất [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

plot


| plot plot (plŏt) noun 1. a. A small piece of ground, generally used for a specific purpose: a garden plot; a cemetery plot. b. A measured area of land; a lot. 2. A ground plan, as for a b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

plot


Trong tiếng Anh, từ "plot" là danh từ có nghĩa là mảnh đất nào đó được sử dụng có mục đích hoặc là cốt truyện.
Ví dụ: There is a vegetable plot nearby, you have to go straight and turn right. (Có một mảnh đất trồng rau ở gần đây, bạn phải đi thẳng và quẹo phải)
la gi sister - Ngày 19 tháng 9 năm 2019





<< plongeur plouc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa