1 |
plot Mảnh đất nhỏ, miếng đất. | : ''a '''plot''' of vegetable'' — miếng đất trồng rau | Tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết... ). | Sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án. | Âm mưu, mưu đồ. | : ''to hatc [..]
|
2 |
plot[plɔt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệta building plot một miếng đất xây dựnga vegetable plot miếng đất trồng raua small plot of land một mảnh đất [..]
|
3 |
plot| plot plot (plŏt) noun 1. a. A small piece of ground, generally used for a specific purpose: a garden plot; a cemetery plot. b. A measured area of land; a lot. 2. A ground plan, as for a b [..]
|
4 |
plotTrong tiếng Anh, từ "plot" là danh từ có nghĩa là mảnh đất nào đó được sử dụng có mục đích hoặc là cốt truyện. Ví dụ: There is a vegetable plot nearby, you have to go straight and turn right. (Có một mảnh đất trồng rau ở gần đây, bạn phải đi thẳng và quẹo phải)
|
<< plane | police >> |