1 |
plane[plein]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ mặt, mặt bằng, mặt phẳngincline plane mặt nghiêng cái bào (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane-tree , platan (như) aeroplane travel [..]
|
2 |
plane Cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan). | Cái bào. | Bào (gỗ, kim loại... ). | Làm bằng phẳng, san bằng. | : ''to '''plane''' the way'' — san bằng con đường | Mặt, mặt bằng, mặt phẳng. | : [..]
|
3 |
plane(viết tắt của aeroplane) máy bay
|
<< place | plot >> |