1 |
place Nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng... ). | : ''in all places'' — ở khắp nơi | : ''a native of the '''place''''' — một người sinh trưởng ở địa phương ấy | Nhà, nơi ở, nơi (dùng v [..]
|
2 |
place[pleis]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( Place ) (viết tắt) Pl (quảng trường) nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phốin all places ở khắp nơia native of the place một [..]
|
<< pipi | plane >> |