1 |
pneumoniaViêm phổi
|
2 |
pneumonia Viêm phổi. | : ''single '''pneumonia''''' — viêm một buồng phổi | : ''double '''pneumonia''''' — viêm cả hai buồng phổi
|
3 |
pneumoniamột từ tiếng Anh nghĩa là bệnh viêm phổi, sưng phổi. một loại bệnh được gây ra bới vi trùng Pneumococcus. , nó còn có thể do biến chứng từ các bệnh khác như ho gà, viêm phế quản. bệnh gây đau phổi, ho có đờm... và là nguyên nhân nhập viện hàng đầu của người già trên 65 tuổi
|
4 |
pneumoniabệnh viêm phổi
|
5 |
pneumonia bệnh viêm phổi
|
6 |
pneumoniaDanh từ: - Một căn bệnh nghiêm trọng trong đó một hoặc cả hai phổi trở nên đỏ và sưng và chứa đầy chất lỏng - Theo khái niệm y khoa, căn bệnh này có tên là "phế cầu khuẩn". Nếu mắc chứng này thì khả năng cao có thể mắc phải viêm phổi hay những căn bệnh có liên quan.
|
<< poem | pluto >> |