Ý nghĩa của từ poem là gì:
poem nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ poem. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa poem mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

poem


Bài thơ. | Vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ. | : ''the chalet is a '''poem''' in wood'' — ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

poem


['pouim]|danh từ bài thơwrite poems làm thơcompose poems sáng tác thơ (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ, cảnh đẹp như thơthe chalet is a poem in wood ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   5 Thumbs down

poem


- Bài thơ
- (Văn chương) nên thơ, làm nên chất thơ
Ví dụ: The chalet is a poem in the wood
Ngôi nhà ván trong khu rừng đẹp nên thơ
MinhNguyen - 2019-10-01





<< poet pneumonia >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa