1 |
poem Bài thơ. | Vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ. | : ''the chalet is a '''poem''' in wood'' — ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ
|
2 |
poem['pouim]|danh từ bài thơwrite poems làm thơcompose poems sáng tác thơ (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ, cảnh đẹp như thơthe chalet is a poem in wood ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng [..]
|
3 |
poem- Bài thơ - (Văn chương) nên thơ, làm nên chất thơ Ví dụ: The chalet is a poem in the wood Ngôi nhà ván trong khu rừng đẹp nên thơ
|
<< poet | pneumonia >> |