MinhNguyen
|
1 |
minh tinhTừ Hán Việt: Minh là sáng; tinh là sao Nghĩa thực là để chỉ những ngôi sao sáng trên bầu trời. Nghĩa chuyển là để chỉ những nghệ sĩ điện ảnh có danh tiếng lẫy lừng, tài năng trẻ tuổi và vì vậy được nhiều người ngưỡng mộ, theo đuổi.
|
2 |
helloTừ tiếng Anh gần giống với "A lô" được mượn từ tiếng Pháp (Allo) dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện trịnh trọng với người khác; hoặc chỉ để gây sự chú ý với người khác; hoặc để tỏ thái độ ngạc nhiên và thường biến đổi thành "hullo" hay "hallo"
|
3 |
poem- Bài thơ - (Văn chương) nên thơ, làm nên chất thơ Ví dụ: The chalet is a poem in the wood Ngôi nhà ván trong khu rừng đẹp nên thơ
|
4 |
phong thanhTừ Hán Việt: Phong là gió, thanh là nhạc Phong thanh nghĩa là thoáng nghe được, nghe không rõ ràng, chưa chắc chắn. Phong thanh còn có nghĩa là đồn đại, không có thật.
|
5 |
germaneTừ tiếng Anh được sử dụng trong văn phong trịnh trọng và có nghĩa là thích hợp, phù hợp (với chủ thể nào đó). Ví dụ: Her comments are not germane to the discussion. ( Những lời nhận xét của cô ấy không phù hợp với cuộc thảo luận )
|