1 |
pitch[pit∫]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ dầu hắc ín sự ném, tung, liệng (cái gì), lao xuống (người); (thể dục thể thao) cách ném bóng, đường ném bóng (trong criket); động tác ném (trong bóng chày)a [..]
|
2 |
pitchđộ cao của âm
|
3 |
pitchThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
4 |
pitchCao độ.
|
5 |
pitch (n) : sân bóng
|
6 |
pitch(n) : sân bóng
|
7 |
pitchsân bóng
|
8 |
pitchsân bóng
|
9 |
pitch(n) : sân bóng
|
10 |
pitch Hắc ín. | Quét hắc ín, gắn bằng hắc ín. | Sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống. | : ''a headlong '''pitch''' from a rock'' — sự lao người từ một tảng đá xuống | Cách ném bóng (crickê) [..]
|
11 |
pitchSố đo của kích thước chữ theo chiều ngang. Ap dụng cho các chữ monosapce (bề ngang cố định).
|
<< pin | please >> |