Ý nghĩa của từ pitch là gì:
pitch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ pitch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pitch mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

pitch


[pit∫]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ dầu hắc ín sự ném, tung, liệng (cái gì), lao xuống (người); (thể dục thể thao) cách ném bóng, đường ném bóng (trong criket); động tác ném (trong bóng chày)a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

pitch


độ cao của âm
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pitch


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 10 tháng 2, 2019   NSFW / 18+

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

pitch


Cao độ.
Nguồn: maikien.com (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

pitch


 (n) : sân bóng
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

pitch


(n) : sân bóng
Nguồn: tips5star.com (offline)

7

1 Thumbs up   1 Thumbs down

pitch


sân bóng
Nguồn: me.zing.vn (offline)

8

1 Thumbs up   1 Thumbs down

pitch


sân bóng
Nguồn: s11bettips.com (offline)

9

1 Thumbs up   2 Thumbs down

pitch


(n) : sân bóng
Nguồn: soikeo.vn (offline)

10

0 Thumbs up   2 Thumbs down

pitch


Hắc ín. | Quét hắc ín, gắn bằng hắc ín. | Sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống. | : ''a headlong '''pitch''' from a rock'' — sự lao người từ một tảng đá xuống | Cách ném bóng (crickê) [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

11

2 Thumbs up   4 Thumbs down

pitch


Số đo của kích thước chữ theo chiều ngang. Ap dụng cho các chữ monosapce (bề ngang cố định).
Nguồn: idesign.vn (offline)




<< pious pitcher >>