1 |
pháp viện Tòa án (cũ).
|
2 |
pháp việnLà thuật ngữ cũ để chỉ tòa án cấp cao, vd. Tối cao pháp viện. Từ điển Luật học trang 369
|
3 |
pháp việnTòa án (cũ).
|
4 |
pháp việnTòa án (cũ).
|
<< nam tử tu mi | nan quạt >> |