1 |
nam tử tu mi Con trai râu mày (râu mày tiêu biểu cho con trai).
|
2 |
nam tử tu micon trai râu mày (râu mày tiêu biểu cho con trai)
|
3 |
nam tử tu micon trai râu mày (râu mày tiêu biểu cho con trai)
|
<< nam tử | pháp viện >> |