Ý nghĩa của từ nan quạt là gì:
nan quạt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nan quạt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nan quạt mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nan quạt


Thanh tre mỏng lập thành xương cái quạt giấy để dán giấy lên.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nan quạt


Thanh tre mỏng lập thành xương cái quạt giấy để dán giấy lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nan quạt". Những từ có chứa "nan quạt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nan quạt


Thanh tre mỏng lập thành xương cái quạt giấy để dán giấy lên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< pháp viện pháp trị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa