1 |
pd- pêđê: lưỡng tính, ái nam ái nữ, từ này xuất phát từ tiếng Pháp - project director: giám đốc dự án - là Paladi (tiếng La tinh: Palladium), kí hiệu là pd, là một kim loại hiếm màu trắng bạc và bóng, được phát hiện vào năm 1803.
|
2 |
pd- là viết tắt của "paid" nghĩa là đã trả tiền - là viết tắt của Produce director: Giám đốc sản xuất( sử dụng trong truyền hình) - là viết tắt của Priority date: ngày ưu tiên - là kí hiệu của kim loại Paladi (tiếng La tinh: Palladium)
|
3 |
pd1. Pd là tên viết tắt của Palladium. Đây là một kim loại màu trắng bạc, bóng và rất hiếm. Số nguyên tử của Pd là 46, có độ nóng chảy thấp và cũng nhẹ nhất trong số các kim loại quý 2. Viết tắt của "Police Department" (trụ sở cảnh sát) 3. Viết tắt của Project Director" (giám đốc dự án)
|
4 |
pdprobability of default (thuật ngữ trong QTRR)
|
5 |
pd Đã trả tiền.
|
<< dove | endoscopy >> |