Ý nghĩa của từ endoscopy là gì:
endoscopy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ endoscopy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa endoscopy mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

endoscopy


Phép soi trong.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

endoscopy


                   khoa quan sát thành trong một cơ quan trong ruột gìà                
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

endoscopy


Nội soi.Khám xét bằng mắt bên trong lòng các khoang và ống của cơ thể bằng đèn nội soi.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

endoscopy


Nội soi bằng viên nang.
Nguồn: vi.house.wikia.com





<< pd eon >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa