1 |
endoscopy Phép soi trong.
|
2 |
endoscopy khoa quan sát thành trong một cơ quan trong ruột gìà
|
3 |
endoscopyNội soi.Khám xét bằng mắt bên trong lòng các khoang và ống của cơ thể bằng đèn nội soi.
|
4 |
endoscopyNội soi bằng viên nang.
|
<< pd | eon >> |