1 |
dove Chim bồ câu. | Điển hình ngây thơ, hiền dịu. | Người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình. | : '''''Dove''' of Peace'' — chim bồ câu hoà bình | Người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật). | : [..]
|
2 |
dovechim bồ câu
|
<< pg | pd >> |