Ý nghĩa của từ pass là gì:
pass nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ pass. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pass mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

pass


Đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua. | : ''to '''pass''' down the street'' — đi xuống phố | : ''to '''pass''' along a wall'' — đi dọc theo bức tường | : ''to '''pass''' across a road'' — đi ngang qua [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

pass


[pɑ:s]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ thành công trong một kỳ thi; sự thi đỗto get a pass in English thi đạt môn Anh văn2 passes and 3 fails đạt 2 môn, trượt 3 môn giấy phép ra vào (một nơi nào); vé xe [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

pass


                                         vượt qua; qua được, đi qua, đi ngang qua; đậu, đạt tiêu chuẫn (kỳ thi)
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

pass


(n) : chuyển bóng
Nguồn: soikeo.vn (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

pass


1. Động từ: thông qua. Ví dụ: Did you pass this exam? (Bạn có thông qua bài kiểm tra này không?)
2. Ghi tắt của "Password", nghĩa là mật khẩu. Ví dụ: Mỗi tài khoản mạng xã hội của tôi đều được đặt pass giống nhau.
la gi sister - 2019-08-20

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

pass


1. đèo ; đường độc đạo 2. eo biển
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

pass


(n) : chuyển bóng
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

8

1 Thumbs up   2 Thumbs down

pass


(n) : chuyển bóng
Nguồn: tips5star.com (offline)

9

0 Thumbs up   3 Thumbs down

pass


chuyển bóng
Nguồn: s11bettips.com (offline)





<< party pax >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa