1 |
pass Đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua. | : ''to '''pass''' down the street'' — đi xuống phố | : ''to '''pass''' along a wall'' — đi dọc theo bức tường | : ''to '''pass''' across a road'' — đi ngang qua [..]
|
2 |
pass[pɑ:s]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ thành công trong một kỳ thi; sự thi đỗto get a pass in English thi đạt môn Anh văn2 passes and 3 fails đạt 2 môn, trượt 3 môn giấy phép ra vào (một nơi nào); vé xe [..]
|
3 |
pass vượt qua; qua được, đi qua, đi ngang qua; đậu, đạt tiêu chuẫn (kỳ thi)
|
4 |
pass(n) : chuyển bóng
|
5 |
pass1. Động từ: thông qua. Ví dụ: Did you pass this exam? (Bạn có thông qua bài kiểm tra này không?) 2. Ghi tắt của "Password", nghĩa là mật khẩu. Ví dụ: Mỗi tài khoản mạng xã hội của tôi đều được đặt pass giống nhau.
|
6 |
pass1. đèo ; đường độc đạo 2. eo biển
|
7 |
pass(n) : chuyển bóng
|
8 |
pass(n) : chuyển bóng
|
9 |
passchuyển bóng
|
<< party | pax >> |