1 |
party- Party: tiệc, bữa tiệc, buổi liên hoan, buổi ăn mừng, là nơi có nhiều người đến để chung vui với một dịp hay một lý do nào đó. My family organized a party for my wedding. (Gia đình tổ chức một bữa tiệc cho ngày cưới của tôi). - Party: Đội, nhóm That is a party of Vietnam football fans. (Đó là một nhóm cổ động viên bóng đá Việt Nam). - Party: đảng, phái (chính trị) French Communist Party. (Đảng Cộng sản Pháp).
|
2 |
party Tiệc, buổi liên hoan. | Những người cùng đi. | : ''the minister and his '''party''''' — bộ trưởng và những người cùng đi | Toán, đội, nhóm. | : ''landing '''party''''' — đội đổ bộ | Bên. | : '' [..]
|
3 |
partyDanh từ: tiệc Ví dụ 1: Bạn có muốn đến bữa tiệc tối nay với tôi không? Jane và Kayle cũng có mặt ở đó đấy. (Do you want to go to the party tonight with me? Jane and Kayle also are there.) Ví dụ 1: Bữa tiệc này như một mớ hỗn độn. (This party is such a mess).
|
4 |
party| party party (pärʹtē) noun plural parties 1. a. A social gathering especially for pleasure or amusement: a cocktail party. b. A group of people who have gathered to participate in a [..]
|
5 |
partyđoàn, độifield ~ đội đo vẽ ngoài trờigeodetic ~ đoàn trắc địa, đội trắc địameasuring ~ đội đo vẽreconnaissance ~ đội khảo sátsurvey ~ đội đo đạc (địa hình)
|
6 |
party['pɑ:ti]|danh từ đảngthe Communist Party đảng Cộng sảna political party một chính đảng sự đứng về phe (trong vấn đề (chính trị)); sự trung thành với phe đảng ( định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đản [..]
|
<< parallelogram | pass >> |