1 |
paint Sơn. | Thuốc màu. | Phấn (bôi má). | Sơn, quét sơn. | : ''to '''paint''' a door green'' — sơn cửa màu lục | Vẽ, tô vẽ, mô tả. | : ''to '''paint''' a landscope'' — vẽ phong cảnh | : ''to '''pain [..]
|
2 |
paint[peint]|danh từ|danh từ số nhiều paints|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sơn; vôi màu; thuốc màu lớp sơn (sơn đã khô)danh từ số nhiều paints những tuýp thuốc màu, những thỏi thuốc màua set of o [..]
|
3 |
paint| paint paint (pānt) noun 1. a. A liquid mixture, usually of a solid pigment in a liquid vehicle, used as a decorative or protective coating. b. The thin, dry film formed by such a mixture whe [..]
|
4 |
paint(thuốc) màu ; sơnluminous ~ thuốc màu phát sáng
|
5 |
paintsơn
|
<< pace | painter >> |