Ý nghĩa của từ paint là gì:
paint nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ paint. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa paint mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

paint


Sơn. | Thuốc màu. | Phấn (bôi má). | Sơn, quét sơn. | : ''to '''paint''' a door green'' — sơn cửa màu lục | Vẽ, tô vẽ, mô tả. | : ''to '''paint''' a landscope'' — vẽ phong cảnh | : ''to '''pain [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

paint


[peint]|danh từ|danh từ số nhiều paints|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sơn; vôi màu; thuốc màu lớp sơn (sơn đã khô)danh từ số nhiều paints những tuýp thuốc màu, những thỏi thuốc màua set of o [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

paint


| paint paint (pānt) noun 1. a. A liquid mixture, usually of a solid pigment in a liquid vehicle, used as a decorative or protective coating. b. The thin, dry film formed by such a mixture whe [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

paint


(thuốc) màu ; sơnluminous ~ thuốc màu phát sáng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

paint


sơn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< pace painter >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa