1 |
pace Bước chân, bước. | Bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy. | : ''to go at a foat's (walking) '''pace''''' — đi từng bước | : ''to go at a quick '''pace''''' — đi rảo bước, đi nhanh | Nước đi (c [..]
|
2 |
pace[peis]|danh từ|động từ|giới từ|Tất cảdanh từ bước chân, bước bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạyto go at a foat's (walking ) pace đi từng bướcto go at a quick pace đi rảo bước, đi nhanh nước đi ( [..]
|
3 |
pacebước (ngắn); đo khoảng cách bằng bước
|
<< oval | paint >> |