Ý nghĩa của từ pace là gì:
pace nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ pace. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pace mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pace


Bước chân, bước. | Bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy. | : ''to go at a foat's (walking) '''pace''''' — đi từng bước | : ''to go at a quick '''pace''''' — đi rảo bước, đi nhanh | Nước đi (c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

pace


[peis]|danh từ|động từ|giới từ|Tất cảdanh từ bước chân, bước bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạyto go at a foat's (walking ) pace đi từng bướcto go at a quick pace đi rảo bước, đi nhanh nước đi ( [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pace


bước (ngắn); đo khoảng cách bằng bước
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< oval paint >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa