1 |
painter Thợ sơn. | Hoạ sĩ. | Dây néo (thuyền tàu).
|
2 |
painter['peintə]|danh từ thợ sơn hoạ sĩa famous painter hoạ sĩ nổi tiếng dây neo (thuyền tàu)to cut the painter (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệtĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
3 |
painterhọa sĩ
|
<< paint | paradise >> |