1 |
otherwise- liên từ: mặt khác, nếu không thì... ví dụ: Give me your money, otherwise I will kill you ( đưa cho tao tiền ngay không thì tao sẽ giết mày) - tính từ: khác, ở một tình trạng khác ví dụ: his character is fully otherwise comparing to what we have known ( tính cách của anh ấy hoàn toàn khác so với những gì mà chúng ta đã biết về anh ấy)
|
2 |
otherwise['ʌðəwaiz]|phó từ|liên từ|tính từ|Tất cảphó từ khác, cách kháche could not act otherwise anh ta không thể hành động khác hơn đượcI should have come here yesterday , but I was otherwise engaged hôm qua [..]
|
3 |
otherwiseTrạng từ, có nghĩa là: nếu không hoặc nói đến một trường hợp ngược lại. Thường đi sau động từ. Ví dụ: Chúng ta phải đến đó bằng máy bay; nếu không sẽ muộn buổi biểu diễn. (We have to get there by plane: otherwise our performance will be late.)
|
4 |
otherwise Khác, cách khác. | : ''he could not have acted '''otherwise''''' — anh ta đã không hành động khác được | Nếu không thì..., không thôi (thì)... | : ''seize the chance, '''otherwise''' you will regre [..]
|
<< loud | partly >> |