1 |
loud To, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng). | : ''a '''loud''' cry'' — một tiếng kêu to | : ''a '''loud''' report'' — một tiếng nổ lớn | Nhiệt liệt, kịch liệt. | : ''to be '''loud''' in the prise of somebody'' — n [..]
|
2 |
loud[laud]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)a loud cry một tiếng kêu toa loud report một tiếng nổ lớn nhiệt liệt, kịch liệtto be loud in the praise of somebody nhiệt liệt ca ngợi aia l [..]
|
3 |
loudầm ĩ
|
4 |
loudLoud là album phòng thu thứ năm của nghệ sĩ thu âm người Barbados, Rihanna. Album được phát hành ngày 12 tháng 11 năm 2010 bởi hãng đĩa Def Jam. Việc thu âm và sản xuất album đã được thực hiện từ thán [..]
|
<< indeed | otherwise >> |