1 |
indeed[in'di:d]|phó từ thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại làI was indeed very glad to hear the news tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấythank you very much indeed thực rất cảm ơn ônghe is indeed a c [..]
|
2 |
indeed Thực vậy, thực sự, thực mà, thật mà, quả thực, thực lại là. | : ''I was '''indeed''' very glad to hear the news'' — tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy | : ''thank you very much '''indeed''''' [..]
|
<< fresh | loud >> |