1 |
partly Một phần, phần nào.
|
2 |
partly['pɑ:tli]|phó từ đến chừng mực nào đó, phần nào (không toàn bộ)It was partly her fault Đó một phần là lỗi của cô taShe was only partly responsible for the scandal Cô ấy chỉ chịu trách nhiệm một phần t [..]
|
<< otherwise | piggyback >> |