Ý nghĩa của từ organ là gì:
organ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ organ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa organ mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

organ


['ɔ:gən]|danh từ đàn ống (dùng trong nhà thờ), đàn oọc, đàn hộp (có tay quay) (cũng) barrel organ an electric organ đàn oọc điệna mouth-organ đàn oọc thổi (sinh vật học) bộ phận, cơ quanthe eye is the [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

organ


Đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ). | Cơ quan. | : ''organs of speech'' — cơ quan phát âm | Cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước. | Giọng nói. | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

organ


| organ organ (ôrʹgən) noun 1. Music. a. An instrument consisting of a number of pipes that sound tones when supplied with air and a keyboard that operates a mechanism controlling t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

organ


                                       cơ quan
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

5

2 Thumbs up   2 Thumbs down

organ


Organ có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

organ


đàn phím điện tử chơi organ
Nguồn: tratu.soha.vn

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

organ


Cơ quan
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

8

2 Thumbs up   3 Thumbs down

organ


đàn organ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

9

1 Thumbs up   2 Thumbs down

organ


Cơ quan.Một phần độc lập của cơ thể thực hiện một hoặc nhiều chức năng riêng biệt. Xem thêm organum.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

10

1 Thumbs up   2 Thumbs down

organ


Organ nhà thờ hay organ ống là một nhạc cụ phím và hơi bao gồm ít hay nhiều ống được chơi từ một hay nhiều bàn phím; có thể có năm bàn phím dùng cho tay và một bàn phím dùng chân điều khiển.
Nguồn: maikien.com (offline)

11

0 Thumbs up   2 Thumbs down

organ


Đàn Organ là cách gọi thông thường của Đàn Organ keyboard điện tử tại Việt Nam. Cách gọi này dễ gây nhầm lẫn với đàn Đại phong cầm (Pipe Organ), tức là loại đàn Organ rất lớn với hệ thống nhiều ống sá [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< optician outer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa