1 |
outer Ở phía ngoài, ở xa hơn. | : ''the '''outer''' space'' — vũ trụ, khoảng không ngoài quyển khí | : ''the '''outer''' world'' — thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài | Vòng ngoài cùng (mục ti [..]
|
2 |
outer['autə]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ ở phía ngoài, ở xa hơnthe outer space vũ trụ, khoảng không ngoài khí quyểnthe outer world thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoàidanh từ vòng ngoài cùng (mụ [..]
|
<< organ | output >> |