Ý nghĩa của từ output là gì:
output nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ output. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa output mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

output


Output hay đầu ra, ngã ra, xuất hay ngõ ra là một thuật ngữ bao hàm nghĩa có thể là một lối ra, một kết quả đưa ra sau một quá trình xử lý của hệ thống. Nó là khái niệm trừu tượng được sử dụng trong c [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

output


Sự sản xuất. | Sản phẩm. | Khả năng sản xuất, sản lượng. | Hiệu suất.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

output


['autput]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ lượng hàng hoá do một cái máy hoặc một công nhân... sản xuất ra; sản lượngthe average output of the factory is 20 cars a day sản lượng trung bình của nhà [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

output


|danh từ Xem đầu ra Từ điển Anh - Anh
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   3 Thumbs down

output


quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lí thông tin; phân biệt với input.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< outer oven >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa