1 |
outputOutput hay đầu ra, ngã ra, xuất hay ngõ ra là một thuật ngữ bao hàm nghĩa có thể là một lối ra, một kết quả đưa ra sau một quá trình xử lý của hệ thống. Nó là khái niệm trừu tượng được sử dụng trong c [..]
|
2 |
output Sự sản xuất. | Sản phẩm. | Khả năng sản xuất, sản lượng. | Hiệu suất.
|
3 |
output['autput]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ lượng hàng hoá do một cái máy hoặc một công nhân... sản xuất ra; sản lượngthe average output of the factory is 20 cars a day sản lượng trung bình của nhà [..]
|
4 |
output|danh từ Xem đầu ra Từ điển Anh - Anh
|
5 |
outputquá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lí thông tin; phân biệt với input.
|
<< outer | oven >> |