1 |
oven['ʌvn]|danh từ lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm (hoá học))bread is baked in an oven bánh mì được nướng trong lòa gas oven lò chạy bằng hơi đốthave a bun in the oven như bun like an oven nóng [..]
|
2 |
oven Lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học).
|
3 |
oven| oven oven (ŭvʹən) noun A chamber or enclosed compartment for heating, baking, or roasting food, as in a stove, or for firing, baking, hardening, or drying objects, as in a kiln. [Midd [..]
|
4 |
ovenOven cooking
|
5 |
ovenlò nướng
|
<< output | máy tính >> |