Ý nghĩa của từ op là gì:
op nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ op. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa op mình

1

81 Thumbs up   23 Thumbs down

op


: được người chơi sử dụng cho các vật phẩm hay tướng quá mạnh so với mặt bằng chung của game
Nguồn: diendan.garena.vn (offline)

2

58 Thumbs up   15 Thumbs down

op


Over Powered, dùng khi một thứ gì đó quá mạnh so với mức bình thường.
Nguồn: ttdt.vn (offline)

3

32 Thumbs up   21 Thumbs down

op


là viết tắt của cụm từ tiếng Anh - original poster. thường thấy trong các diễn đàn, có nghĩa là người post nội dung đầu tiên, bài viết bắt đầu một chủ đề nào đó.

trong tiếng việt, OP tương đương với "chủ thớt", "chủ thread"
hansnam - 2013-07-29

4

18 Thumbs up   15 Thumbs down

op


THeo như em biết thì Op là viết tắt của Opus, tức là một tác phẩm nghệ thuật. Ví dụ: Beethoven: Piano Trio, Op. 11, có nghĩa là tam tấu piano, tác phẩm số 11 của Beethoven. Thông thường thì chỉ có những tác phẩm được ra mắt công chúng mới có đánh số opus (opus number). Nó được hình thành từ thế kỉ 17 khi các nhạc sĩ dùng để đánh dấu xác định cho tác phẩm của mình, cho đến thế kỉ 19 thì được các nhà xuất bản dùng khi xuất bản một nhóm các tác phẩm giống nhau (gồm 1 bộ 3 hoặc 9 hoặc 12 tác phẩm).
Cure Passion - 2013-12-30

5

15 Thumbs up   12 Thumbs down

op


OP trong nhạc phim (đa phần phim hoạt hình: manga , ecchi,...) được hiểu là Opening - nghĩa là phần mở đầu . VD: Gokukoku no Brynhildr OP - nghĩa là phần nhạc mở đầu của phim Gokukoku no Brynhildr
Trần Trọng Tín - 2015-09-11

6

9 Thumbs up   14 Thumbs down

op


- Là (viết tắt) của operation có nghĩa là cuộc phẫu thuật, ca mổ, sự mổ xẻ
- OP còn là viết tắt của tên tiếng Anh là Order of Preacher có nghĩa là Chức Linh Mục Truyền Giáo hay dòng anh em thuyết giáo áp dụng trong phạm vi dòng Đa Minh
Vd: Ở giáo xứ Đa Minh Ba Chuông thì có Cha Quản Đốc là Phêrô Đinh Quang Mạnh Hùng OP.
gracehuong - 2013-08-11

7

3 Thumbs up   13 Thumbs down

op


Của operation. | Của opera.
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

3 Thumbs up   19 Thumbs down

op


trên: ở trên mặt của, đang sờ mó từ bên trên | : '''''op''' de tafel'' – ở trên cái bàn | : '''''op''' zee'' – ở ngoài khơi | vào, khi này | : '''''op''' dat moment'' – vào lúc ấy [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< ngứa huyết lệ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa