1 |
obstruction Sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc. | Sự cản trở, sự gây trở ngại. | Trở lực, điều trở ngại. | Sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ). | Sự tắc (ruột... ). [..]
|
2 |
obstructiontrở ngại , sự cản trở , trở lực
|
3 |
obstruction© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
<< electronics | elf >> |