1 |
electronics[ilek'trɔniks]|danh từ, số nhiều dùng như số ít điện tử họcExpert in electronics Chuyên gia điện tửElectronics industry Công nghiệp điện tử; kỹ nghệ điện tửJapanese electronics manufacturer Sony Hãng [..]
|
2 |
electronics| electronics electronics (ĭ-lĕktrŏnʹĭks, ēlĕk-) noun 1. (used with a sing. verb) The science and technology of electronic phenomena. 2. (used with a pl. verb) [..]
|
3 |
electronics Điện tử học.
|
<< echo | obstruction >> |