1 |
oai nghiêmTrong từ điển tiếng Việt, "oai nghiêm" là một tính từ ý chỉ sự trang trọng, trang nghiêm, gợi được sự tôn kính. Từ đồng nghĩa với "oai nghiêm" là: uy nghiêm, tôn nghiêm,... Ví dụ: Ngày 2 tháng 9 năm 1945, Bác Hồ với dáng vẻ oai nghiêm đọc bảng Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
|
2 |
oai nghiêm Như uy nghiêm.
|
3 |
oai nghiêmt. Như uy nghiêm.
|
4 |
oai nghiêmnhư uy nghiêm tướng mạo oai nghiêm
|
5 |
oai nghiêmāsabhī (nữ), bhadda (tính từ)
|
6 |
oai nghiêmt. Như uy nghiêm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oai nghiêm". Những từ có chứa "oai nghiêm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghiêm Tử Lăng nghiêm trọng tôn nghiêm [..]
|
<< oai | oan nghiệt >> |