Ý nghĩa của từ oai là gì:
oai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ oai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oai mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

oai


t. Có vẻ tôn nghiêm đáng sợ hoặc đáng phục.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

oai


Có vẻ tôn nghiêm đáng sợ hoặc đáng phục.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

oai


t. Có vẻ tôn nghiêm đáng sợ hoặc đáng phục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oai": . òa oai oải oi ỏi ói ọi ôi ổi ối more...-Những từ có chứa "oai": [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

oai


Prabhàva (S). Awe-inspiring majesty; stateliness, augustness; noble bearing, martial bearing, imposing exterior; also oai lực, thần lực.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)





<< oa trữ oai nghiêm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa