1 |
oait. Có vẻ tôn nghiêm đáng sợ hoặc đáng phục.
|
2 |
oai Có vẻ tôn nghiêm đáng sợ hoặc đáng phục.
|
3 |
oait. Có vẻ tôn nghiêm đáng sợ hoặc đáng phục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oai": . òa oai oải oi ỏi ói ọi ôi ổi ối more...-Những từ có chứa "oai": [..]
|
4 |
oaiPrabhàva (S). Awe-inspiring majesty; stateliness, augustness; noble bearing, martial bearing, imposing exterior; also oai lực, thần lực.
|
<< oa trữ | oai nghiêm >> |