1 |
oa trữ Giữ và cất giấu những thứ do người khác đã lấy được một cách phi pháp. Oa trữ của ăn cắp.
|
2 |
oa trữđg. Giữ và cất giấu những thứ do người khác đã lấy được một cách phi pháp. Oa trữ của ăn cắp.
|
3 |
oa trữđg. Giữ và cất giấu những thứ do người khác đã lấy được một cách phi pháp. Oa trữ của ăn cắp.
|
4 |
oa trữ(Từ cũ) chứa chấp, cất giấu những thứ bị coi là phi pháp oa trữ đồ ăn cắp
|
<< nựng | oai >> |