Ý nghĩa của từ oa trữ là gì:
oa trữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ oa trữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oa trữ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

oa trữ


Giữ và cất giấu những thứ do người khác đã lấy được một cách phi pháp. Oa trữ của ăn cắp.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

oa trữ


đg. Giữ và cất giấu những thứ do người khác đã lấy được một cách phi pháp. Oa trữ của ăn cắp.
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

oa trữ


đg. Giữ và cất giấu những thứ do người khác đã lấy được một cách phi pháp. Oa trữ của ăn cắp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   0 Thumbs down

oa trữ


(Từ cũ) chứa chấp, cất giấu những thứ bị coi là phi pháp oa trữ đồ ăn cắp
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nựng oai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa