Ý nghĩa của từ nựng là gì:
nựng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nựng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nựng mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

nựng


đg. Dỗ con : Nựng thằng bé cho nó nín.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   5 Thumbs down

nựng


đg. Dỗ con : Nựng thằng bé cho nó nín.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nựng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nựng": . nang nàng nạng năng nắng nặng nâng nẫng nấng nậng more...-Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   5 Thumbs down

nựng


tỏ rõ sự âu yếm trẻ con bằng lời nói, cử chỉ nựng trẻ con nói nựng Đồng nghĩa: nựng nịu
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   5 Thumbs down

nựng


Dỗ con. | : '''''Nựng''' thằng bé cho nó nín.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nữ hoàng oa trữ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa