1 |
nựngđg. Dỗ con : Nựng thằng bé cho nó nín.
|
2 |
nựngđg. Dỗ con : Nựng thằng bé cho nó nín.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nựng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nựng": . nang nàng nạng năng nắng nặng nâng nẫng nấng nậng more...-Những từ [..]
|
3 |
nựngtỏ rõ sự âu yếm trẻ con bằng lời nói, cử chỉ nựng trẻ con nói nựng Đồng nghĩa: nựng nịu
|
4 |
nựng Dỗ con. | : '''''Nựng''' thằng bé cho nó nín.''
|
<< nữ hoàng | oa trữ >> |