1 |
nữ hoàngd. Người phụ nữ làm vua. Nữ hoàng nước Anh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ hoàng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nữ hoàng": . Nội Hoàng Núi Hồng nữ hoàng [..]
|
2 |
nữ hoàng Người phụ nữ làm vua. Nữ hoàng nước Anh.
|
3 |
nữ hoàngd. Người phụ nữ làm vua. Nữ hoàng nước Anh.
|
4 |
nữ hoàngNữ hoàng (chữ Hán:女皇, tiếng Anh: Empress), xét về ý nghĩa là từ dùng để chỉ người phụ nữ làm Hoàng đế, tức là gọi tắt của Nữ Hoàng đế (女皇帝). Nữ hoàng là nguyên thủ quốc gia tại các Đế quốc này. Nữ vươ [..]
|
5 |
nữ hoàngngười phụ nữ làm vua nữ hoàng Ai Cập nữ hoàng Anh Đồng nghĩa: nữ vương
|
<< nứt | nựng >> |