Ý nghĩa của từ nipple là gì:
nipple nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nipple. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nipple mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

nipple


Núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con). | Núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại... ). | Mô đất (trên núi). | Miếng nối, ống nói (có chân ốc).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

nipple


núm vú
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

nipple


                                      núm vú
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nipple


mô đất (trên núi)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< nervous notebook >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa