1 |
nipple Núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con). | Núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại... ). | Mô đất (trên núi). | Miếng nối, ống nói (có chân ốc).
|
2 |
nipplenúm vú
|
3 |
nipple núm vú
|
4 |
nipplemô đất (trên núi)
|
<< nervous | notebook >> |