1 |
nervous Thần kinh. | : ''the '''nervous''' system'' — hệ thần kinh | : '''''nervous''' breakdown (debility, depression, exhaustion, prostraction)'' — sự suy nhược thần kinh | Dễ bị kích thích; nóng nảy, [..]
|
2 |
nervous bực dọc, bồn chồn, lo lắng, hỏang sợ
|
3 |
nervous['nə:vəs]|tính từ (thuộc) thần kinhthe nervous system hệ thần kinhnervous breakdown (debility , depression , exhaustion , prostration ) sự suy nhược thần kinh dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay [..]
|
<< nation | nipple >> |