Ý nghĩa của từ nervous là gì:
nervous nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nervous. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nervous mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nervous


Thần kinh. | : ''the '''nervous''' system'' — hệ thần kinh | : '''''nervous''' breakdown (debility, depression, exhaustion, prostraction)'' — sự suy nhược thần kinh | Dễ bị kích thích; nóng nảy, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nervous


                                   bực dọc, bồn chồn, lo lắng, hỏang sợ
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nervous


['nə:vəs]|tính từ (thuộc) thần kinhthe nervous system hệ thần kinhnervous breakdown (debility , depression , exhaustion , prostration ) sự suy nhược thần kinh dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< nation nipple >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa