Ý nghĩa của từ nation là gì:
nation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nation mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nation


Dân tộc. | Nước, quốc gia. | Dân tộc. | Quốc gia. | : ''Organisation des '''Nations''' Unies'' — Liên Hiệp Quốc
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nation


['nei∫n]|danh từ dân tộc nước, quốc giaChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nation


| nation nation (nāʹshən) noun 1. A relatively large group of people organized under a single, usually independent government; a country. 2. The government of a sovereign state. 3 [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nation


1. nước, quốc gia   2. dân tộc
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< naked nervous >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa