1 |
nation Dân tộc. | Nước, quốc gia. | Dân tộc. | Quốc gia. | : ''Organisation des '''Nations''' Unies'' — Liên Hiệp Quốc
|
2 |
nation['nei∫n]|danh từ dân tộc nước, quốc giaChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
nation| nation nation (nāʹshən) noun 1. A relatively large group of people organized under a single, usually independent government; a country. 2. The government of a sovereign state. 3 [..]
|
4 |
nation1. nước, quốc gia 2. dân tộc
|
<< naked | nervous >> |