1 |
naked['neikid]|tính từ trần, trần truồng, khoả thân, loã lồnaked sword gươm trần (không có bao)stark naked trần như nhộngnaked eyes mắt thường (không dùng kính hiển vi) trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tườn [..]
|
2 |
naked Trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ. | : '''''naked''' sword'' — gươm trần (không có bao) | : ''stark '''naked''''' — trần như nhộng | Trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng). [..]
|
3 |
naked| naked naked (nāʹkĭd) adjective 1. Having no clothing on the body; nude. 2. Having no covering, especially the usual one: a naked sword. 3. Devoid of vegetation, trees, or fol [..]
|
<< myth | nation >> |